Đầu thu hình camera IP 4 kênh Dahua DHI-NVR2104-I được thiết kế đơn giản và tinh tế được trang bị công nghệ chuẩn nén hình ảnh H265, có độ phân giải tối đa là 1080P giúp mang lại hình ảnh có chất lượng cao và chi tiết hơn. Đồng thời, đầu ghi hình với giao diện người dùng mới 4.0 cho phép giám sát từ xa, xem trực tiếp và phát lại các video trên ứng dụng thiết bị điện thoại di động.
Ngoài ra, DHI-NVR2104-I thuộc dòng đầu ghi hình IP Dahua nổi tiếng trên thế giới – Dahua cũng chính là nhà sản xuất và cung cấp các giải pháp về an ninh giám sát hàng đầu trên thế giới được nhiều người tin tưởng và sử dụng. Bởi các sản phẩm đều có chất lượng cao cùng với rất nhiều tính năng tiện ích dễ dàng sử dụng.
Các thông số của Đầu thu hình camera IP 4 kênh Dahua DHI-NVR2104-I
- Đầu ghi hình 4 kênh thông minh 1U WizSense
- Giao diện người dùng 4.0 mới
- Giám sát từ xa, xem trực tiếp và phát video trên Ứng dụng điện thoại di động
- Tối đa khả năng giải mã: 4 × 1080P @ 30fps. Hỗ trợ giải mã thích ứng
- Hỗ trợ camera chính của các giao thức ONVIF và RTSP
- Chuẩn nén hình ảnh H.264 / .H265 / Smart H.264 + / Smart H.265 + / MJPEG, H.265 tự động chuyển đổi
- Đầu ra video đồng thời 1 VGA / 1 HDMI theo mặc định,
- Độ phân giải tối đa của HDMI là 4K; và đầu ra video không đồng thời cũng được hỗ trợ, độ phân giải tối đa là 1080P
- Nhận diện khuôn mặt 1 kênh (AI by NVR); hoặc phát hiện chu vi 2 kênh (AI bằng NVR); hoặc SMD 4 kênh (AI bởi NVR); lên đến 10 cơ sở dữ liệu khuôn mặt và 5.000 hình ảnh khuôn mặt
- Đường cơ sở bảo mật 2.1
Hiện nay, dòng Đầu thu hình camera IP 4 kênh Dahua DHI-NVR2104-I 2MP là một sự lựa chọn cần thiết giúp đảm bảo được an ninh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, đầu thu hình còn có khả năng nhận diện được khuôn mặt lên đến 3000 hình ảnh khuôn mặt. Chính vì vậy, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Đầu thu hình camera IP 4 kênh Dahua DHI-NVR2104-I chính hãng, nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0937775185 để nhân viên hỗ trợ chu đáo nhé!
Những lý do mua Đầu thu hình camera IP 4 kênh Dahua DHI-NVR2104-I chính hãng, uy tín tại Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình
Hiện nay, Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình là đơn vị chuyên cung cấp Đầu thu hình camera IP 4 kênh Dahua DHI-NVR2104-I chính hãng với:
- Rất nhiều ưu đãi hấp dẫn
- Chính sách thanh toán nhanh chóng, tiện lợi
- Chế độ hậu mãi chuyên nghiệp
- Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình chu đáo
- Đảm bảo hàng có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
Quý khách nếu có nhu cầu tìm mua Đầu thu hình camera IP 4 kênh Dahua DHI-NVR2104-I 2MP chính hãng, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay qua Hotline hoặc đến trực tiếp cửa hàng Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình trên toàn quốc nhé!
Thông số kỹ thuật
| System | |
| Main Processor | Industrial-grade embedded processor |
| Operating System | Embedded Linux |
| Operation Interface | Web/operating in local GUI |
| Video | |
| Access Channel | 4 channels |
| Network Bandwidth | 80 Mbps for access, 80 Mbps for storage and 60 Mbps for forwarding |
| Resolution | 12M/8M/5M/4M/3M/2M/720p/D1 |
| Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12MP@30 fps; 1-channel 8MP@30 fps; 2-channel 5MP@30 fps; 3-channel 4MP@30 fps; 6-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 8MP@30 fps; 1-channel 5MP@30 fps; 2-channel 4MP@30 fps; 4-channel 1080p@30 fps |
| Video Output | 1 VGA/1 HDMI simultaneous video output by default, the maximum resolution of HDMI is 4K |
| Multi-screen Display | 1/4 |
| Third Party Camera Access | Onvif, RTSP |
| Compression | |
| Video | H.264/.H265/Smart H.264+/Smart H.265+/MJPEG |
| Audio | PCM/G711A/G711U/G26/AAC |
| Network | |
| Network Protocol | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4, IPv6, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS |
| Mobile Phone Access | Android, iOS |
| Interoperability | ONVIF (profile T/profile S/profile G), CGI, SDK |
| Browser | Chrome, IE9 or above, Firefox |
| Record Playback | |
| Multi-channel Playback | Up to 4 channels playback |
| Record Mode | Priority of record mode: Manual recording > alarm recording > motion detection recording > timed recording |
| Storage | Local HDD and network |
| Backup | USB device |
| Playback Function | 1. Play, pause, stop, fast forward, fast backward, rewind, play by frame 2. Full screen, backup (cut/file), partially enlarge, audio on/off |
| SMD Plus | |
| Performance | 4 channels |
| AI Search | Search by target classification (human, vehicle) |
| Face Recognition | |
| Performance | Max 8 face pictures/sec processing 1 channel video stream face recognition |
| Stranger Mode | Detect strangers’ faces (not in device’s face database). Similarity threshold can be set manually |
| AI Search | Up to 8 target face images search at same time, similarity threshold can be set for each target face image |
| Database Management | Up to 10 face databases with 5,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, cerificate No., countries®ions and state can be added to each face picture |
| Database Application | Each database can be applied to video channels independently |
| Trigger Events | Buzzer, Voice Prompts, Email, Snapshot, Recording, Alarm Out, PTZ Activation, etc. |
| Alarm Linkage | Video recording, snapshot, log, preset, tour |
| Perimeter Protection | |
| Performance | 2 channels |
| Object classification | Human/Vehicle secondary recognition for tripwire and intrusion |
| AI Search | Search by target classification (human, vehicle) |
| Alarm | |
| General Alarm | Motion detection, privacy masking, video loss, PIR alarm, IPC alarm |
| Anomaly Alarm | Front-end device going offline, storage error, full storage, IP conflict, MAC conflict, login lock, network security anomaly |
| Alarm Linkage | Video recording, snapshot, log, preset, tour |
| External Port | |
| HDD | 1 SATA port, up to 6 TB. The maximum HDD capacity varies with environment temperature |
| USB | 2 rear USB 2.0 ports |
| HDMI | 1 |
| VGA | 1 |
| Network | 1 RJ–45 port (10/100 Mbps) |
| RCA Input | 1 |
| RCA Output | 1 |
| General Parameter | |
| Power Supply | DC 12V, 1.5A |
| Power Consumption | Total output of NVR is ≤ 10W (without HDD) |
| Net Weight | 0.45 kg (0.99 lb) |
| Gross weight | 1.07 kg (3.04 lb) |
| Product Dimensions | 204.6 mm × 206.4 mm × 48.1 mm (W × L × H) |
| Operating Temperature | -10°C to +50°C (+14°F to +113°F) |
| Storage Temperature | 0°C to +40°C (+32°F to +104°F) |
| Operating Humidity | 10%–93% |
| Storage Humidity | 30%–85% |
| Operating Altitude | 3000 m (9843 ft) |
| Installation | Desktop mounting |

