Đầu ghi hình KBVISION KX-EAi4K8108H2 (Công nghệ AI, nhận diện khuôn mặt, 8 kênh)
1. Ưu điểm của đầu ghi hình KBVISION KX-EAi4K8108H2:
- Hình ảnh đầu ra cho hình ảnh sắc nét nhất.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
- Độ phân giải cao, khả năng lưu trữ lâu hơn.
2. Thông số kỹ thuật và tính năng của đầu ghi hình KBVISION KX-EAi4K8108H2:
Đầu ghi hình KBVISION KX-EAi4K8108H2 (Công nghệ AI, nhận diện khuôn mặt, 8 kênh) là dòng đầu ghi hình AI 8 kênh chính hãng, cao cấp. Hỗ trợ Nhận diện khuôn mặt, hỗ trợ tìm kiếm và phân loại theo mục tiêu (Người, Phương tiện) trong khu vực giám sát. Hỗ trợ camera IP tối đa 16 kênh, lên đến 8Mp. Băng thông tối đa 128 Mbps.
Đầu ghi hình KBVISION KX-EAi4K8108H2 (Công nghệ AI, nhận diện khuôn mặt, 8 kênh) kết hợp với các camera AI giám sát sự đột nhập bất thường. Ứng dụng giám sát ở những khu vực như: cửa hàng, nhà kho, kho hàng, phòng làm việc,…. Sản phẩm đầu ghi hình KBVISION chất lượng đảm bảo hài lòng khách hàng khó tính nhất.
- Đầu ghi hình KBVISION AI nhận diện khuôn mặt 8 kênh
- Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP
- Hỗ trợ camera HDCVI 4K (1fps–15fps); 6MP/5MP(1fps–20fps); 4K-N/4MP/3MP/1080P/720P/960H/D1/CIF (1fps–25/30fps)
- Chuẩn nén hình ảnh: AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264
- Hỗ trợ camera IP tối đa 16 kênh, lên đến 8MpBăng thông tối đa 128 Mbps
- Hỗ trợ chức năng Bảo vệ chu vi và SMD PlusPlayback 1/4/9 kênh cùng lúc
- Hỗ trợ 2 kênh Face recognition (chỉ hỗ trợ camera analog)Tốc độ xử lý: lên đến 12 khuôn mặt / giây
- Cảnh báo người lạ: phát hiện người lạ mặt (không có trong cơ sở dữ liệu của thiết bị)
- Hỗ trợ tìm kiếm và phân loại theo mục tiêu (Người, Phương tiện)
- Hỗ trợ cổng Audio in/out đàm thoại 2 chiều hoặc ghi âm cho kênh 1.Hỗ trợ Alarm 8 in / 3out
- Đầu ghi hình KBVISION KX-EAi4K8108H2 (Công nghệ AI, nhận diện khuôn mặt, 8 kênh) hỗ trợ 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45 Port (1000 Mbps)
- Hỗ trợ 1 SATA x 10TB
- Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học, trường mầm non…
- Hỗ trợ kết nối với camera cũa các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,…
3. Cam kết từ Công ty TNHH giải pháp công nghệ Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình
- Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Chúng tôi luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về Đầu ghi hình, Đầu ghi hình KBVISION, Đầu ghi hình KBVISION chính hãng, Đầu ghi hình HDCVI KBVISION
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 0937775185 hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online
Thông số kỹ thuật
| Model | KX-EAi4K8108H2 |
| System | |
| Main Processor | Embedded Processor |
| Operating System | Embedded LINUX |
| Perimeter Protection | |
| Performance | 2 channels, 10 IVS for each channel |
| Object classification | Human/Vehicle secondary recognition for tripwire and intrusion |
| AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
| Face Recognition | |
| Performance | Max 12 face pictures/sec processing 2 channels video stream face recognition, only support analog camera |
| Stranger Mode | Detect strangers’ faces (not in device’s face database). Similarity threshold can be set manually |
| AI Search | Up to 8 target face images search at same time, similarity threshold can be set for each target face image |
| Database Management | Up to 20 face databases with 20,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, cerificate No., countries & regions and state can be added to each face picture. |
| Database Application | Each database can be applied to video channels independently |
| Trigger Events | Buzzer, Voice Prompts, Email, Snapshot, Recording, Alarm Out, PTZ Activation, etc |
| SMD Plus | |
| Performance | 8 channels |
| AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
| Video and Audio | |
| Analog Camera Input | 4 channels, BNC |
| HDCVI Camera Input | 4K, 6MP, 5MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
| AHD Camera Input | 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
| TVI Camera Input | 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
| CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
| IP Camera Input | 8+8 channels, each channel up to 8MP |
| Audio In/Out | 8/1, RCA |
| Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
| Recording | |
| Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Resolution | 4K, 6MP, 5MP, 4K-N, 4MP, 3MP, 4M-N, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF |
| Record Mode | Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
| Record Interval | 1~60 min (default: 60 min), Pre-record: 1s~30s, Postrecord: 10s~300s |
| Audio Compression | AAC (only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM |
| Display | |
| Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
| Resolution | HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
| Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
| OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
| Video Detection and Alarm | |
| Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot Buzzer and Screen Tips |
| Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
| Alarm input | 8 |
| Relay Output | 3 |
| Network | |
| Interface | 1 RJ-45 Port (1000 MB) |
| Protocols | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, SNMP, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, P2P, IP Search (Supports IP camera, DVR, etc.) |
| Max. User Access | 128 users |
| Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
| Playback and Backup | |
| Playback | 1/4/9 |
| Search Mode | Time/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
| Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
| Backup Mode | USB Device/Network |
| Storage | |
| Internal HDD | 1 SATA Port, up to 10TB capacity |
| Auxiliary Interface | |
| USB | 2 USB Ports (1 USB 2.0, 1 USB 3.0) |
| RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
| General | |
| Power Supply | DC 12V/3A |
| Power Consumption | <15W |
| Operating Conditions | -10°C ~ 55°C, 0~90%RH |
| Dimensions | Mini 1U, 325 × 257 × 55 mm |
| Weight | 1.4kg |

