Đầu ghi hình IP KBVISION KX-E4K816128N2 (128 kênh IP, 12MP)
1. Ưu điểm:
- Thiết kế gọn gàng, dễ dàng lắp đặt
- Số lượng kênh đa dạng
- Chất lượng hình ảnh đầu ra sắc nét
2. Thông số kĩ thuật và tính năng:
– Đầu ghi IP KBVISION NVR 128 kênh.
– Hỗ trợ 128 kênh IP ngõ vào độ phân giải lên đến 12 Megapixel, băng thông tối đa 384Mbps.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K (3840×2160).
– Đa hiển thị: Màn hình 1: 1/4/8/9/16/25/36, Màn hình 2: 1/4/8/9/16.
– Chế độ xem lại đầu ghi hình: 64Mbps chế độ thường hoặc 128 Mbps ở RAID 5.
– Hỗ trợ: chuẩn Onvif 2.4, Cloud, QR Code, RJ45, âm thanh hai chiều.
– Hỗ trợ 16 ổ cứng SATA dung lượng lên đến 128TB.
– Hỗ trợ đầu ghi hình IP 1 eSATA, 2 USB 2.0, 2 USB 3.0.
– Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60, N+M hot stanby, iSCSI cho phép mở rộng không gian lưu trữ.
– Đầu ghi hình IP KBVISION KX-E4K816128N2 (128 kênh IP, 12MP) hỗ trợ 128 người sử dụng truy cập cùng lúc.
3. Cam kết từ Công ty TNHH giải pháp công nghệ Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình:
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về Đầu ghi hình, Đầu ghi hình KBVISION, Đầu ghi hình KBVISION chính hãng, Đầu ghi hình HDVCI
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online
Thông số kỹ thuật
| Model | KX-E4K816128N2 |
| System | |
| Main Processor | Intel Quad-core Processor |
| Operating System | Embedded LINUX |
| Video and Audio | |
| IP Camera Input | 128 Channel |
| Two-way Talk | 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
| Recording | |
| Compression | H.265/H.264/MJPEG |
| Resolution | 12MP, 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 1.3MP, 720P etc. |
| Record Rate | 384Mbps |
| Record Mode | Manual, Schedule (Regular, MD (Motion Detection), Alarm, IVS), Holiday, Stop |
| Record Interval | 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
| Display | |
| Interface | 2 HDMI 4K (3840 x 2160), 1 VGA |
| Resolution | 3840 × 2160 , 1920 × 1080 , 1280 × 1024, 1280 × 720 , 1024 × 768 |
| Multi-screen Display | 1st Screen: 1/4/8/9/16/25/36 2nd Screen: 1/4/8/9/16 |
| OSD | Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording |
| Network | |
| Interface | 4 RJ-45 Ports (10/100/1000Mbps) |
| Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, SNMP, IP Search (Support IP camera, DVR, NVS, etc.), |
| Optical Fiber Interface | 2 Giga Optical Fiber Interface |
| Max. User Access | 128 users |
| Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
| Interoperability | ONVIF 2.4, CGI Conformant |
| Video Detection and Alarm | |
| Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
| Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering |
| Alarm input | 16 Channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface |
| Relay Output | 8 Channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface |
| Tracking Trigger Event | Zoom, Tracking, Recording, Preset, Snapshot, Alarm, etc |
| Playback and Backup | |
| Playback | 128 Mbpsin Raid 5 Mode; 64 Mbpsin single HDD Mode |
| Search Mode | Time/Date, MD and Exact Search (accurate to second), Smart search |
| Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Backup Selection, Digital Zoom |
| Backup Mode | USB Device/Network |
| Storage | |
| Internal HDD | 16 SATA III Ports, Up to 8 TB capacity for each HDD |
| HDD Mode | Single, Raid 0/1/5/6/10 (Enterprise-level HDDs are recommended), Support Global HDD Hot-spare |
| eSATA | 1 eSATA Port (Please contact technical engineer to confirm the compatible device) |
| SAS | 1 Mini SAS Port, for Storage Expansion |
| Auxiliary Interface | |
| Front Cover | Support Hot-swap |
| USB | 4 USB Ports (2 USB 2.0 , 2 USB 3.0 ) |
| RS232 | 1 Port, for PC Communication and Keyboard |
| RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
| General | |
| Power Supply | AC100V ~ 240V, 50 ~ 60 Hz |
| Power Consumption | |
| Dimensions | 3U, 485mm x 512.9mm x 133.2mm |
| Weight | 17.6kg |

