Đầu ghi hình KBVISION KX-4K8108N2 8 kênh Ultra HD 4K
Tính năng cơ bản Đầu ghi hình KBVISION KX-4K8108N2
- Đầu ghi hình NVR 8 kênh
- Cổng vào: 8 kênh IP độ phân giải lên đến 8Mp, băng thông tối đa 80Mbps
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264
- Cổng ra: VGA / HDMI (xuất hình chuẩn nét chuyên dụng cho các tivi 4K)
- Xem lại: 4 kênh đồng thời
- Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.3
- Hỗ trợ: 1 SATA x 4TB, 2USB 2.0
- Hỗ trợ Cloud , QR Code :dễ dàng cài đặt ,quan sát qua phần mềm trên điện thoại
- Hỗ trợ: RJ45, âm thanh hai chiều
- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV trọn đời sản phẩm
- Hỗ trợ Cloud (server tại Việt Nam hoạt động mạnh mẽ , ổn định) chỉ cần scan QR Code :dễ dàng cài đặt ,quan sát qua phần mềm trên điện thoại
- Hỗ trợ Push video báo động qua thiết bị di động trên phần mềm KBVISION Pro
- Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non …..
- Hỗ trợ kết nối với camera cũa các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,…
Các cổng kết nối đầu ghi hình KBVISION KX-4K8108N2 4 kênh
- Ngõ vào Video : HDMI / VGA
- 2 cổng USB 2.0, kết nối cổng RJ45
- Ngõ xuất tín hiệu hình HDMI xem hình UHD 4K
- Cổng VGA dễ dàng dùng với màn hình vi tính LCD thường độ phân giải cao nhất
- Supported Protocols : DDNS, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP,RTCP,IPv4, UPnP, DNS,UDP,IGMP, QoS
Đầu ghi hình KBVISION KX-4K8108N2 hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau
– Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android, Windows phone 7
– Xem lại hình ảnh camera và nghe âm thanh xem lại qua điện thoại di động
Đầu ghi IP KBVISION KX-4K8108N2 hỗ trợ xem camera trên nhiều trình duyệt web và hệ điều hành trên máy tính khác nhau.
– Quản lý Web: Internet Explorer, Mozilla FireFox, CMS software, xem đồng thời tất cả các camera.
– Hỗ trợ đầy đủ tất cả các tính năng.
Thông số kỹ thuật đầu ghi hình KBVISION KX-4K8108N2 8 kênh
| System | |
| Main Processor | Quad-core embedded processor |
| Operating System | Embedded LINUX |
| Display | |
| Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
| Resolution | 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 |
| Multi-screen Display | 1/4/8/9 |
| OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
| Video Detection and Alarm | |
| Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
| Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering |
| Playback and Backup | |
| Playback | 1/4/2008 |
| Search Mode | Time/Date, MD and Exact Search (accurate to second), Smart search |
| Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
| Backup Mode | USB Device/Network |
| Storage | |
| Internal HDD | 1 SATA III Port, Up to 6 TB capacity for each HDD |
| HDD Mode | Single |
| Auxiliary Interface | |
| USB | 2 USB Ports (2 USB2.0) |
| Audio and Video | |
| IP Camera Input | 8 Channels |
| Two-way Talk | 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
| Recording | |
| Compression | H.265/H.264 |
| Resolution | 8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc. |
| Record Rate | 80Mbps |
| Bit Rate | 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
| Record Mode | Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Tampering, Video Loss), Stop |
| Record Interval | 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
| Network | |
| Interface | 1 RJ-45 Port (10/100Mbps) |
| Ethernet Port | 1 Independent 100Mbps Ethernet Port |
| Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, IP Search (Support IP camera, DVR, NVS, etc.) |
| Max. User Access | 128 users |
| Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
| Interoperability | ONVIF 2.4, CGI Conformant |
| Electrical | |
| Power Supply | DC12V/2A |
| Power Consumption | |
| Construction | |
| Dimensions | Compact 1U, 260mm×224.9mm×47.6mm |
| Net Weight | 0.8kg |
=>> Đầu ghi hình KBVISION KX-4K8108N2 thương hiệu Mỹ nhập khẩu nguyên chiếc 100% siêu bền đang Khuyến Mãi Shock tại Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình hãy gọi cho chúng tôi để có giá mua tốt nhất VIỆT NAM.
=>> Xem thêm Đầu ghi IP KBVISION KX-4K8108PN2 8 kênh đang được bán với giá tốt nhất tại Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình.
Thông số kỹ thuật
| System | |
| Main Processor | Quad-core embedded processor |
| Operating System | Embedded LINUX |
| Display | |
| Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
| Resolution | 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 |
| Multi-screen Display | 1/4/8/9 |
| OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
| Video Detection and Alarm | |
| Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
| Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering |
| Playback and Backup | |
| Playback | 1/4/2008 |
| Search Mode | Time/Date, MD and Exact Search (accurate to second), Smart search |
| Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
| Backup Mode | USB Device/Network |
| Storage | |
| Internal HDD | 1 SATA III Port, Up to 6 TB capacity for each HDD |
| HDD Mode | Single |
| Auxiliary Interface | |
| USB | 2 USB Ports (2 USB2.0) |
| Audio and Video | |
| IP Camera Input | 8 Channels |
| Two-way Talk | 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
| Recording | |
| Compression | H.265/H.264 |
| Resolution | 8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc. |
| Record Rate | 80Mbps |
| Bit Rate | 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
| Record Mode | Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Tampering, Video Loss), Stop |
| Record Interval | 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
| Network | |
| Interface | 1 RJ-45 Port (10/100Mbps) |
| Ethernet Port | 1 Independent 100Mbps Ethernet Port |
| Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, IP Search (Support IP camera, DVR, NVS, etc.) |
| Max. User Access | 128 users |
| Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
| Interoperability | ONVIF 2.4, CGI Conformant |
| Electrical | |
| Power Supply | DC12V/2A |
| Power Consumption | |
| Construction | |
| Dimensions | Compact 1U, 260mm×224.9mm×47.6mm |
| Net Weight | 0.8kg |

