Đầu ghi hình IP HILOOK NVR-108MH-C/8P(B) (8 kênh)
1. Ưu điểm:
- Số lượng kênh đa dạng
- Cho hình ảnh đầu ra sắc nét nhất
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng
2. Thông số kỹ thuật và tính năng
- Có thể kết nối tối đa 8 camera IP trên 1 đầu ghi hình
- Plug & Play với 8 giao diện Power-over-Ethernet (PoE)
- Hỗ trợ giải mã nhiều định dạng video H.265 + / H.265 / H.264 + / H.264
- Khả năng giải mã của HILOOK NVR-108MH-C/8P(B) lên đến 4-ch @ 1080p
- Được trang bị trên đầu ghi hình IP HILOOK 1 ổ cứng để quay video liên tục.
3. Cam kết từ Công ty TNHH giải pháp công nghệ Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về Đầu ghi hình, đầu ghi hình giá rẻ,đầu ghi hình HDTVI,đầu ghi hình HILOOK…
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online.
>>> Tham khảo thêm về một số dòng camera khác: Đầu ghi IP AVTECH AVH0401
Thông số kỹ thuật
| IP Video Input | 8-ch ,Up to 8 MP resolution |
| Incoming Bandwidth | 80 Mbps |
| Outgoing Bandwidth | 80 Mbps |
| HDMI/VGA Output | HDMI:1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 1920 × 1080p/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, |
| Decoding Format | H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 |
| Recording Resolution | 8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
| Synchronous Playback | 8-ch |
| Live View/Playback Resolution | 8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
| Capability | 1-ch @ 8 MP / 4-ch @ 1080p |
| Network Protocols | IPv6, HTTPS, UPnP, NTP, SADP, SMTP, PPPoE, DDNS, iSCSI, NFS |
| Network Interface | 1, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
| Remote Connection | 64 |
| Interface | 8, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
| Max. Power | ≤75W |
| Supported Standard | IEEE 802.3 af/at |
| Power | ≤ 90 W |
| Power Supply | 48 VDC |
| Working Temperature | -10 °C to 45 °C (14 °F to 113 °F) |
| Working Humidity | 10 to 90 % |
| Consumption(Without Hard Disk) | ≤ 10 W (without enabling PoE) |
| Dimensions(W × D × H) | 265 × 225 × 48 mm (10.4″ × 8.9″ × 1.9″) |
| Weight(Without Hard Disk) | ≤ 1 kg (2.2 lb) |

