Đầu ghi hình IP Hilook NVR-104MH-D/4P ( 4.0MP, 4 kênh, băng thông đầu ra 60Mbps)
1. Ưu điểm của đầu ghi hình IP Hilook NVR-104MH-D/4P:
- Băng thông đầu vào: Tối đa 40Mbps.
- Băng thông đầu ra: 40Mbps.
- Hỗ trợ kết nối Camera của bên thứ 3.
- Hỗ trợ tính năng xem lại thông minh.
2. Thông số kỹ thuật và tính năng của đầu ghi hình IP Hilook NVR-104MH-D/4P:
- Đầu ghi hình NVR 4 kênh
- Gán tối đa 4 camera IP , độ phân giải tối đa 4MP
- Băng thông vào tối đa 40Mbps , băng thông đầu ra 60Mbps; Hỗ trợ camera của bên thứ 3
- Hỗ trợ chuẩn nén H.265/H.265+/H.264/H.264+
- 1 cổng SATA , dung lượng tối đa 6TB
- Hỗ trợ tính năng xem lại thông minh
- 1 cổng VGA độ phân giải 1920 × 1080p/60Hz
- 1 cổng HDMI độ phân giải 1920 × 1080p/60Hz
- Cổng VGA và cổng HDMI hiển thị đồng thời
- 1 cổng mạng 10/100Mbps
- Nguồn 12VDC (48VDC với đầu POE)
- Đầu ghi NVR-104MH-D/4P: 4 cổng POE, độc lập, chuẩn AT, AF, công suất 36W.
3. Cam kết từ Công ty TNHH giải pháp công nghệ Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình
- Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Chúng tôi luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về đầu ghi hình, đầu ghi hình IP, đầu ghi hình IP Hilook……
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 0937775185 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online
Thông số kỹ thuật
| Model | NVR-104MH-D/4P |
| Video/Audio Input | |
| IP video input | 4-ch |
| IP Video input | Up to 4 MP resolution |
| Network | |
| Incoming bandwidth | 40Mbps |
| Video/Audio Output | |
| LCD/HDMI/VGA output resolution | 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
| Synchronous Playback | 4-ch |
| Hard Disk | |
| SATA | 1 SATA interface for 1 HDD |
| Capacity | Up to 6TB capacity for each HDD |
| External Interface | |
| Network Interface | 1 RJ-45 10 / 100 Mbps selfadaptive Ethernet interface |
| USB Interface | 2, USB2.0 |
| PoE | |
| Supported Standard | AF and AT |
| Interface | 4 independent 10 /100 Mbps PoE Ethernet interfaces |
| General | |
| Power Supply | 48 VDC |
| Consumption(without hard disk and POE) | ≤ 10 W |
| Working Temperature | -10°C ~ +55 °C (+14°F~ + 131°F) |
| Working Humidity | 10 % ~ 90 % |
| Chassis | 1U chassis |
| Dimensions | 260 × 225 × 48 mm |
| Weight(without HDD) | ≤ 1 kg (2.2 lb) |

