Đầu ghi hình IP HIKVISION DS-6904UDI (Bộ giải mã tín hiệu xuất nhiều màn hình)
1. Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại
- Dễ dàng sử dụng
- Bảo vệ dữ liệu cho người dùng
2. Thông số kỹ thuật và tính năng:
Tính năng Đầu ghi hình IP HIKVISION DS-6904UDI (Bộ giải mã tín hiệu xuất nhiều màn hình)
- Cung cấp giao diện đầu ra HDMI (có thể thích ứng với DVI-D) và BNC.
- Lên đến 4K (3840 × 2160 @ 30Hz) thông qua giao diện đầu ra HDMI (chỉ dành cho giao diện chẵn).
- Nén video H.265 + / H.265, H.264 + / H.264, Hik264, MPEG4 và MJPEG.
- Đầu ghi hình IP HIKVISION DS-6904UDI có 3 cấp độ mã hóa: đường cơ sở, chính và cấu hình cao.
- Hỗ trợ âm thanh hai chiều thông qua phần mềm
- Hỗ trợ mở cửa sổ và chuyển vùng cửa sổ.
- Hiển thị luồng video được giải mã trên tường video bằng cách liên kết trực tiếp các camera hoặc bằng cách chuyển tiếp phương tiện truyền thông.
- Điều khiển đầu ghi IP Hikvision từ xa thông qua kênh trong suốt.
- Có thể truy cập bằng camera mạng nhiệt và bạn có thể xem đo nhiệt độ, phát hiện nguồn lửa động, phát hiện tàu và thông tin VCA trong chế độ xem trực tiếp và phát lại.
3. Cam kết từ Công ty TNHH giải pháp công nghệ Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về đầu ghi hình,đầu ghi hình chính hãng, đầu ghi hình IP Hikivision
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online
Thông số kỹ thuật
| Model | DS-6904UDI |
| Video/Audio output | |
| VGA and DVI-I input | WSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA:1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
| HDMI output | 4-ch |
| 4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
|
| VGA output | 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
| BNC output | 2-ch, 1 DB 15 |
| Audio/Video decoding | |
| Decoding resolution | Up to 12MP |
| Decoding channel | 32-ch |
| Decoding capability | 12MP@20fps:4-ch 8MP@30fps: 8-ch 5MP@30fps: 12-ch 3MP@30fps: 20-ch 1080p@30fps: 32- ch |
| Split screen | 1/4/6/8/9/12/16/25 |
| External interface | |
| Network interface | 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
| Serial interface | 1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485 |
| Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
| Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
| Audio output | 4-ch, 1 DB 15 |
| Alarm in | 8-ch |
| Alarm out | 8-ch |
| General | |
| Power supply | 100 to 240 VAC |
| Power consumption | ≤ 70 W |
| Working temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
| Working humidity | 10% to 90% |
| Dimension (W × D × H) | 440 × 311 × 44.5 mm |
| Weight | ≤ 5.2 kg |

