Đầu ghi hình IP DAHUA DHI-NVR4104HS-4KS2/L ( Hỗ trợ SMD,4 kênh )
1. Ưu điểm:
- Cho hình ảnh đầu ra sắc nét nhất
- Số lượng kênh đa dạng
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng
- Độ phân giải cao, khả năng lưu trữ lâu hơn
2. Thông số kỹ thuật và tính năng:
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2 kênh 4K và 4 kênh 1080.
– Băng thông ngõ vào tối đa đầu ghi hình 80Mbps.
– Hỗ trợ lên đến camera 8 Megapixel.
– Hỗ trợ tín hiệu video ngõ ra: HDMI/VGA.
– Hỗ trợ xem lại đồng thời: 1/4 camera.
– Đầu ghi hình IP DAHUA DHI-NVR4104HS-4KS2/L hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ 6TB.
– Hỗ trợ 2 USB 2.0.
– Cổng kết nối: 1 cổng RJ45 (10/100Mbps).
– 1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
– Hỗ trợ đàm thoại: 2 chiều.
– Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức đầu ghi ip dahua.
– Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.
– Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahua
– Chế độ chia màn hình 1/4/8/9, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC/2A.
– Công suất không ổ cứng: 6.3W.
3. Cam kết từ Công ty TNHH giải pháp công nghệ Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về Đầu ghi hình, đầu ghi hình giá rẻ,đầu ghi hình Dahua
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online.
Thông số kỹ thuật
| System | |
| Main Processor | Quad-core embedded processor |
| Operating System | Embedded LINUX |
| Display | |
| Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
| Resolution | 3840 x 2160, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
| Multi-screen Display | 4CH: 1/4 |
| OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
| Video Detection and Alarm | |
| Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, |
| Snapshot, Buzzer and Screen Tips | |
| Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), |
| Video Loss and Tampering | |
| Playback and Backup | |
| Playback | 4CH: 1/4 |
| Search Mode | Time /Date, MD and Exact Search |
| (accurate to second), Smart search | |
| Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, |
| Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom | |
| Backup Mode | USB Device/Network |
| Storage | |
| Internal HDD | 1 SATA III Port, Up to 6 TB capacity for each HDD |
| HDD Mode | Single |
| Auxiliary Interface | |
| USB | 2 USB Ports (2 USB 2.0) |
| Third-party Support | |
| Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, |
| Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more | |
| Audio and Video | |
| IP Camera Input | 4 Channel |
| Two-way Talk | 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
| Recording | |
| Compression | H.265/ H.264 |
| Resolution | 8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc |
| Record Rate | 80Mbps |
| Bit Rate | 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
| Record Mode | Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD |
| (Video detection: Motion Detection, Tampering, | |
| Video Loss), Stop | |
| Record Interval | 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: |
| 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec | |
| Network | |
| Interface | 1 RJ-45 Port (10/100Mbps) |
| Ethernet Port | 1 Independent 100Mbps Ethernet Port |
| PoE | 4 ports (IEEE802.3at/af) (4Mbps is recommended per channel) |
| Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.), Easy4ip |
| Max. User Access | 128 users |
| Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
| Interoperability | ONVIF 2.4, CGI Conformant |
| Electrical | |
| Power Supply | 48VDC/ 1.5A |
| Power Consumption | NVR: |
| PoE: Max 25.5W for single port, 50W in total | |
| Certifications | |
| CE | EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1 |
| FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
| UL | UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1 |
| Construction | |
| Dimensions | Compact 1U, 260 x 224.9 x 47.6mm |
| Weight | 1.6kg (without HDD) |

