Đầu ghi hình Dahua NVR4108HS-4KS2/L lên đến camera 8MP.
Đầu ghi hình IP 8 kênh Dahua NVR4108HS-4KS2/L có khả năng nâng cấp 1 ổ cứng SATA lên đến 8TB, có thể kết hợp nhiều loại camera khác nhau. Cùng với các tính năng thông minh, hỗ trợ tên miền miễn phí, giúp người tiêu dùng có thể quản lý một cách hiệu quả.
Tính năng cơ bản Đầu ghi hình Dahua NVR4108HS-4KS2/L
– Đầu ghi hình 8 kênh camera IP.
– Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu.
– Hỗ trợ hiển thị 4CH 4K và 8CH 1080, 16CH 720.
– Băng thông đầu vào max 80Mpb.
– Hỗ trợ lên đến camera 8MP.
– Hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8/16 camera.
– Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4
– Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, hỗ trợ SMD
– 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.
– Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động
– Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
– Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
– Chất liệu kim loại.
– Nguồn : DC12V 2A
– Nhiệt độ hoạt động : -10°C ~ +55°C.
Đầu ghi hình IP Dahua NVR4108HS-4KS2/L hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau
– Xem camera online qua điện thoại di động bằng phần mềm gDMSS (Android) và iDMSS (iPhone) .
– Xem lại hình ảnh camera và nghe âm thanh xem lại qua điện thoại di động. Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
Đầu ghi hình Dahua NVR4108HS-4KS2/L hỗ trợ xem camera trên nhiều trình duyệt web và hệ điều hành trên máy tính khác nhau.
– Quản lý Web: Internet Explorer, Mozilla FireFox, xem đồng thời tất cả các camera
– Phần mềm xem Camera Dahua trên máy tính: SmartPSS
– Hỗ trợ đầy đủ tất cả các tính năng,
=>> Tham khảo các sản phẩm cùng loại khác: NVR4108HS-4KS2 | NVR4116HS-4KS2 | NVR2104HS-S2 | NVR2108HS-S2=>> Đầu ghi hình Dahua NVR4108HS-4KS2/L đang Khuyến Mãi Shock tại Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình hãy gọi tới HOTLINE: 08.3516.2234 để có giá mua tốt nhất VIỆT NAM.
Thông số kỹ thuật
|
System |
|
|
Main Processor |
Quad-core embedded processor |
|
Operating System |
Embedded LINUX |
|
Aduio and Video |
|
|
IP Camera Input |
4/8/16 Channel |
|
Two-way Talk |
1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
|
Display |
|
|
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
|
Resolution |
HDMI: 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
|
VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
|
|
Decoding Capacity |
2ch@4K(30fps)/8ch@1080P(30fps) |
|
Multi-screen Display |
4CH: 1/4 |
|
8CH: 1/4/8/9 |
|
|
16CH: 1/4/8/9/16 |
|
|
OSD |
Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording |
|
Recording |
|
|
Compression |
Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264 |
|
Resolution |
8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc. |
|
Record Rate |
80Mbps |
|
Bit Rate |
16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
|
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Tampering, Video Loss), Stop |
|
Record Interval |
1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: |
|
1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
|
|
Video Detection and Alarm |
|
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
|
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), |
|
Video Loss and Tampering |
|
|
Alarm input |
N/A |
|
Alarm output |
N/A |
|
Playback and Backup |
|
|
Playback |
4CH: 1/4 |
|
8CH: 1/4/9 |
|
|
16CH: 1/4/9/16 |
|
|
Search Mode |
Time /Date, MD and Exact Search |
|
(accurate to second), Smart search |
|
|
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, |
|
Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Backup Selection, Digital Zoom |
|
|
Backup Mode |
USB Device/Network |
|
Third-party Support |
|
|
Third-party Support |
Arecont Vision, Airlive, AXIS, Canon, Dynacolor, JVC, LG, Panasonic, Pelco, PSIA, Samsung, Sanyo, Sony, Watchnet and more |
|
Network |
|
|
Interface |
1 RJ-45 Port (10/100Mbps) |
|
Ethernet Port |
1 Independent 100Mbps Ethernet Port |
|
PoE |
N/A |
|
Network Function |
HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, SNMP, IP Search (Support IP camera, DVR, NVS, etc.), Easy4ip |
|
Max. User Access |
128 users |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
|
Interoperability |
ONVIF 2.4, SDK, CGI |
|
Storage |
|
|
Internal HDD |
1 SATA III Port, Up to 6 TB capacity for each HDD |
|
HDD Mode |
Single |
|
Auxiliary Interface |
|
|
USB |
2 ports(1 Rear USB2.0, 1 Front USB2.0) |
|
RS232 |
N/A |
|
RS485 |
N/A |
|
Electrical |
|
|
Power Supply |
DC12V/2A |
|
Power Consumption |
<6.3W (Without HDD) |
|
Environmental |
|
|
Operating Conditions |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa |
|
Storage Conditions |
-20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH |
|
Construction |
|
|
Dimensions |
Compact 1U, 260mm×224.9mm×47.6mm |
|
(10.2″ x 8.9″ x 1.9″) |
|
|
Net Weight |
0.8kg (1.76 lb) (without HDD) |
|
Gross Weight |
1.6kg(3.53 lb)(without HDD) |
|
Certifications |
|
|
CE |
EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1 |
|
FCC |
Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
|
UL |
UL60950-1 |

