Đầu ghi hình Dahua XVR7208A-4K-X (8 kênh)
1. Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại
- Dễ dàng sử dụng
- Bảo vệ dữ liệu cho người dùng
2. Thông số kỹ thuật và tính năng:
– Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu.
– Độ phân giải: 4K(1-7fps) 4MP(1-15fps)1080P/720P(25/30fps).
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI (2560×1440), 1 VGA.
– Chế độ xem lại: 4 kênh đồng thời chế độ tìm kiếm thông minh với đầu ghi hình Dahua
– Chế độ chia màn hình: 1/4/9.
– Tính năng đầu ghi hình Dahua XVR7208A-4K-X (8 kênh)
+ Hỗ trợ mở rộng kênh IP (8+8), hỗ trợ camera 8MP băng thông 64/128Mbps.
+ Hỗ trợ chức năng IOT và POS.
+ Hỗ trợ 2 ổ cứng dung lượng 10TB mỗi ổ.
+ Hỗ trợ điều khiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.
+ Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
+ Hỗ trợ 1 cổng audio vào/ra, đàm thoại hai chiều.
– Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối với đầu ghi hình
– Điện áp: 12VDC/5A.
– Công suất (không ổ cứng): <15W.
– Môi trường làm việc: -10 ~ 55°C.
– Kích thước: 375×287×53 mm.
– Trọng lượng (không ổ cứng): 1.7kg.
3. Cam kết từ Công ty TNHH giải pháp công nghệ Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về Đầu ghi hình, đầu ghi hình HDVCI, đầu ghi hình HDVCI chính hãng, đầu ghi hình HDVCI giá rẻ, đầu ghi hình DAHUA
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online.
Thông số kỹ thuật
|
System
|
|
| Main Processor | Embedded Processor |
| Operating System | Embedded LINUX |
| Video and Audio | |
| Analog Camera Input | 8 Channel, BNC |
| HDCVI Camera | 4K, 6MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
| AHD Camera | 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
| TVI Camera | 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
| CVBS Camera | PAL/NTSC |
| IP Camera Input | 8+8 Channel, each channel up to 8MP |
| Audio In/Out | 4/1, RCA |
| Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
| Recording | |
| Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Resolution | 4K, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF |
| Record Rate | Main stream: 4K(1~15fps); 6MP/5MP(1~20fps); 4MP/3MP/1080P/720P/960H/D1/CIF (1~25/30fps) Sub steram:960H(1~15fps); D1/CIF(1~25/30fps) |
| Bit Rate | 32Kbps ~ 8192Kbps Per Channel |
| Record Mode | Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
| Record Interval | 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
| Audio Compression | AAC(only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM |
| Audio Sample Rate | 8KHz, 16 bit Per Channel |
| Audio Bit Rate | 64Kbps Per Channel |
| Display | |
| Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
| Resolution | HDMI:3840×2160, 2560×1440, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
| Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
| OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
| Network | |
| Interface | 1 RJ-45 Port (1000M) |
| Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.) |
| Max. User Access | 128 users |
| Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
| Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
|
Video Detection and Alarm
|
|
| Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
| Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss,Tampering and Diagnosis |
| Alarm input | 8 |
| Relay Output | 3 |
| Playback and Backup | |
| Playback | 1/4/9 |
| Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
| Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
| Backup Mode | USB Device/Network |
| Storage | |
| Internal HDD | 2 SATA Ports, up to 10TB capacity for each disk |
| Auxiliary Interface | |
| USB | 2 USB Ports (1 USB 2.0 , 1 USB 3.0) |
| RS232 | N/A |
| RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
| Electrical | |
| Power Supply | DC12V/5A |
| Power Consumption | |
| Construction | |
| Device Dimensions | 1U, 375×287×53 mm |
| Net Weight | 1.7kg (without HDD) |

