Đầu ghi hình Dahua XVR7116HE-4KL-X
Đầu ghi hình Dahua XVR7116HE-4KL-X là đầu thu chất lượng tốt, cho hình ảnh sắc nét, chất lượng cao, mẫu mã thu hút cho khách hàng và dễ dàng chọn sản phẩm với đầu ghi hình hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD, chuẩn nén hình ảnh độ phân giải lên tới 4K, có nhiều tính năng ưu việt giúp người tiêu dùng có thể quản lý gia đình và công việc một cách hiệu quả. thương hiệu khác hiện đang có trên thị trường, phù hợp với các dự án vừa và nhỏ lắp cho các công trình như gia đình, văn phòng, shop …
Tính năng cơ bản Đầu ghi hình hdcvi Dahua XVR7116HE-4KL-X
– 16 Channel Penta-brid 4K Mini 1U Digital Video Recorder
– Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4K(1-7fps) 4MP(1-15fps)1080P/720P(25/30fps).
– Hỗ trợ ghi hình 4K, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 2560×1440),1 VGA, hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
– Hỗ trợ mở rộng kênh IP(16+16) hỗ trợ lên đến camera 8MP băng thông 128Mbps
– Hỗ trợ chức năng IOT và POS
– Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 10TB, 2 cổng usb , 1 cổng mạng RJ45(1000M),1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
– Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/3A công suất không ổ cứng < 20W
– Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 325mm×255mm×55mm, trọng lượng không ổ cứng 1.4kg.
=>> Bạn có thể xem thêm: Đầu ghi hình Dahua XVR5104C-4M
Đầu ghi hình Dahua XVR7116HE-4KL-X hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau
– Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android. Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
– Xem lại hình ảnh camera và nghe âm thanh xem lại qua điện thoại di động
Đầu ghi hình Dahua XVR7116HE-4KL-X hỗ trợ xem camera trên nhiều trình duyệt web và hệ điều hành trên máy tính khác nhau.
– Quản lý Web: Internet Explorer, Mozilla FireFox, xem đồng thời tất cả các camera
– Hỗ trợ đầy đủ tất cả các tính năng.
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm dịch vụ của viethansecurity.com Camera Dahua giá rẻ – chúng tôi luôn mong muốn đem lại dịch vụ tốt và giá cả hợp lý nhất cho mọi quý khách hàng. Chúng tôi chuyên cung cấp và lắp đặt camera quan sát, đầu ghi hình giá rẻ, chất lượng tốt nhất tại Hà Nội, Sài Gòn.
=>> Tham khảo thêm: Những đánh giá chi tiết nhất về dòng camera Dahua
Thông số kỹ thuật
|
System |
|
|
Main Processor |
Embedded Processor |
|
Operating System |
Embedded LINUX |
|
Video and Audio |
|
|
Analog Camera Input |
8/16 Channel, BNC |
|
HDCVI Camera |
4K, 6MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
|
AHD Camera |
5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
|
TVI Camera |
5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
|
CVBS Camera |
PAL/NTSC |
|
IP Camera Input |
8+8/16+16 Channel, each channel up to 8MP |
|
Audio In/Out |
8/16 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
|
Two-way Talk |
Reuse audio in/out, RCA |
|
Recording |
|
|
Compression |
H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
|
Resolution |
4K, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 4M-N, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF |
|
Record Rate |
Main stream: 4K(1~7fps); 6MP(1~10fps); 5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps); 4M-N/1080P/720P/960H/D1/CIF(1~25/30fps) |
|
Sub steram:960H(1~15fps); |
|
|
D1/CIF(1~25/30fps) |
|
|
Bit Rate |
32Kbps ~ 6144Kbps Per Channel |
|
Record Mode |
Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
|
Record Interval |
1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
|
Audio Compression |
AAC(only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM |
|
Audio Sample Rate |
8KHz, 16 bit Per Channel |
|
Audio Bit Rate |
64Kbps Per Channel |
|
Display |
|
|
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
|
Resolution |
HDMI:3840×2160, 2560×1440, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
|
VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
|
|
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: |
|
8CH: 1/4/8/9 |
|
|
16CH: 1/4/8/9/16 |
|
|
When IP extension mode enabled: |
|
|
8CH: 1/4/8/9/16 |
|
|
16CH: 1/4/8/9/16/25 |
|
|
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
|
Network |
|
|
Interface |
1 RJ-45 Port (1000M) |
|
Network Function |
HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.) |
|
Max. User Access |
128 users |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
|
Interoperability |
ONVIF 16.12, CGI Conformant |
|
Video Detection and Alarm |
|
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
|
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss,Tampering and Diagnosis |
|
Alarm input |
Thg8-16 |
|
Relay Output |
3 |
|
Playback and Backup |
|
|
Playback |
8CH: 1/4/9 |
|
16CH: 1/4/9/16 |
|
|
Search Mode |
Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
|
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
|
Backup Mode |
USB Device/Network |
|
Storage |
|
|
Internal HDD |
1 SATA Port, up to 10TB capacity for each disk |
|
eSATA |
N/A |
|
Auxiliary Interface |
|
|
USB |
2 USB Ports (1 USB 2.0 , 1 USB 3.0) |
|
RS232 |
N/A |
|
RS485 |
1 Port, for PTZ Control |
|
Electrical |
|
|
Power Supply |
8CH: DC12V/2A |
|
16CH: DC12V/3A |
|
|
Power Consumption |
8CH: <10W |
|
(without HDD) |
16CH: <20W |
|
Construction |
|
|
Dimensions |
Mini 1U, 325mm×255mm×55mm (12.8″ x 10″ x 2.2″) |
|
Net Weight |
8CH: 1.3kg (2.9 lb) |
|
(without HDD) |
16CH: 1.4kg (3.1 lb) |
|
Gross Weight |
2kg (4.4lb) |
|
Installation |
Desktop installation |
|
Environmental |
|
|
Operating Conditions |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 10% ~ 90% RH |
|
Storage Conditions |
-20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F) , 0~ 90% RH |
|
Third-party Support |
|
|
Third-party Support |
Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
|
Certifications |
|
|
Certifications |
FCC: Part 15 Subpart B |
|
CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 |
|
|
CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024 |
|
|
UL: UL 60950-1 |
|

