Đầu ghi hình ANALOG DAHUA XVR1B08-I – 8 Kênh Camera, H.265, AI-Coding Với vố số công nghệ được tích hợp lên đầu ghi DAHUA XVR1B08-I. Hỗ trợ cổng kết nối 6 kênh Camera HDCVI và 2 Camera IP cho số lượng lên đến 8 camera quan sát. Hỗ trợ công nghệ AI-Coding và Chuẩn nén hình ảnh H.265 cùng với đó là khe cắm ổ cứng lên đến 6TB
Mua đầu ghi hình analog DAHUA XVR1B08-I ở đâu ? Hãng DAHUA là gì ?
Camera Quan Sát Dahua, Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Phú Bình Nhà Phân Phối Camera Dahua Nhập Khẩu Chính Hãng Uy Tín, Camera Dahua hàng luôn có sẵn Giao Hành Nhanh, Bảo Hành Uy Tín.
Dahua Technology là nhà cung cấp các giải pháp, thiết bị an ninh, CCTV như camera quan sát, chuông cửa màn hình, v.v… Có hơn 2000 đội ngũ nhân viên, kỹ thuật nghiên cứu và phát triển, đạt được 422 bằng sáng chế trong đó có hơn 20 bằng sáng chế độc quyền điển hình là công nghệ HDCVI. Ở Trung Quốc được đề xuất là một trong các thương hiệu cho giải pháp bảo mật an ninh có tầm ảnh hưởng, tin dùng hàng đầu trong nước và thế giới.
– Camera Dahua có thể nói là dòng camera đi đầu về chất lượng hình ảnh không thua kém bất kỳ dòng camera nào khác, tất cả sản phẩm dòng camera đều sử dụng Chip HDCVI , công nghệ độc quyền của Dahua đem lại hình ảnh HD siêu nét.
Tính năng của Đầu ghi hình DAHUA XVR1B08-I:
- Đầu ghi hình 8 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 8-channel: the 1st channel 1080N/720p(1 fps–25/30 fps), others 1080N/720p(1 fps–15 fps); 960H/D1/CIF/(1 fps–25/30 fps)Cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 1920x1080p),1 VGA, hỗ trợ xem lại 8 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
- Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(6+2) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
- Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100Mbps)
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
- Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
Công nghệ DAHUA – Công nghệ 5 Trong 1
Đầu ghi hình DAHUA XVR1B08-I với công nghệ 5 trong 1 HDCVI / Analog / IP / TVI / AHD tương thích với rất nhiều mẫu Camera quan sát DAHUA trên thị trường Công nghệ HDCVI là do công ty Dahua sáng chế độc quyền…. các hãng camera khác đều nhập chip HDCVI từ Dahua về và đưa vào sản phẩm của họ. Bởi là chip khóa thế nên ta thấy HDCVI rất ít biến thể. Camera HDCVI chỉ có thể kết hợp được với duy nhất đầu ghi hình HDCVI.
Tùy chỉnh được nhiều độ phân giải Camera
DAHUA XVR1B08-I được trang bị chức năng thay đổi được độ phân giải phụ thuộc vào Camera mà bạn đang sử dụng 1080N / 720p / 960N / D1 / CIF. XVR1B08-I ghi hình 1080N ở tất cả 8 kênh bao gồm 6 Analog và 2 IP.
Tiết kiệm băng thông lưu trữ
DAHUA XVR1B08-I được ưu ái trang bị chuẩn nén được xem như là tốt nhất thời điểm hiện tại là AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264. Dahua AI Coding nhấn mạnh vào con người và phương tiện trong khi mã hóa, chứng minh chất lượng hình ảnh mục tiêu đồng thời tiết kiệm 50% băng thông và dung lượng lưu trữ so với H.265.
Thoải mái đàm thoại
Đầu ghi hình DAHUA XVR1B08-I được trang bị micro trên tất cả các kênh Camera quan sát. 1 cổng audio vào và ra từ đõ hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
Thông số kỹ thuật
|
System |
|
|
Main Processor |
Embedded processor |
|
Operating System |
Embedded linux |
|
SMD Plus |
|
|
Performance |
4 channels |
|
AI Search |
Search by target classification (Human, Vehicle) |
|
Video and Audio |
|
|
Analog Camera Input |
8 channels, BNC |
|
HDCVI Camera Input |
1080p@ 25/30 fps, 720p@25/30 fps |
|
AHD Camera Input |
1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
|
TVI Camera Input |
1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps |
|
CVBS Camera Input |
PAL/NTSC |
|
IP Camera Input |
8+2 channels, each channel up to 6MP |
|
Audio In/Out |
1/1, RCA |
|
Two-way Talk |
Reuse audio in/out, RCA |
|
Recording |
|
|
Compression |
AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
|
Resolution |
1080N; 720p; 960H; D1; CIF |
|
Record Rate |
Main Stream: |
|
8-channel: the 1st channel 1080N/720p(1 fps–25/30 fps), others 1080N/720p(1 fps–15 fps); 960H/D1/CIF/(1 fps–25/30 fps) |
|
|
Sub stream: |
|
|
8-channel: CIF (1 fps–7 fps) |
|
|
Bit Rate |
32 kbps–4096 kbps per channel |
|
Record Mode |
Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
|
Record Interval |
1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
|
Audio Compression |
G.711A; G.711U; PCM |
|
Audio Sample Rate |
8 KHz, 16 bit per channel |
|
Audio Bit Rate |
64 kbps per channel |
|
Display |
|
|
Interface |
1 HDMI; 1 VGA |
|
Resolution |
1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
|
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 |
|
When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
|
|
OSD |
Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
|
Network |
|
|
Interface |
1 RJ-45 Port (100 Mbps) |
|
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; SNMP; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
|
Max. User Access |
128 users |
|
Smart Phone |
iPhone; iPad; Android |
|
Interoperability |
ONVIF 16.12, CGI Conformant |
|
Video Detection and Alarm |
|
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
|
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
|
Alarm input |
N/A |
|
Relay Output |
N/A |
|
Playback and Backup |
|
|
Playback |
01/04/2009 |
|
Search Mode |
Time/Date; Alarm; MD and Exact Search (accurate to second) |
|
Playback Function |
Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
|
Backup Mode |
USB Device/Network |
|
Storage |
|
|
Internal HDD |
1 SATA port, up to 6 TB capacity |
|
eSATA |
N/A |
|
Auxiliary Interface |
|
|
USB |
2 USB ports (USB 2.0) |
|
RS485 |
N/A |
|
RS232 |
N/A |
|
Electrical |
|
|
Power Supply |
DC 12 V/1.5 A |
|
Power Consumption |
< 7 W |
|
(Without HDD) |
|
|
Construction |
|
|
Dimensions |
Cooper 1U, 198 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
|
(7.81” × 7.99” × 1.63”) |
|
|
Net Weight |
0.62 kg (1.37 lb) |
|
(without HDD) |
|
|
Gross Weight |
1.13 kg (2.49 lb) |
|
Installation |
Desktop installation |
|
Environmental |
|
|
Operating Conditions |
–10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F), 0%–90% (RH) |
|
Storage Conditions |
–20 °C to +70 °C (–4 °F to +158 °F), 0%–90% (RH) |
|
Third-party Support |
|
|
Third-party Support |
Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
|
Certifications |
|
|
Certifications |
FCC: Part 15 Subpart B |
|
CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 |
|
|
CE-EMC: EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 55032; EN 50130; EN 55024 |
|

