Điện thoại IP Grandstream GXP2160
1. Ưu điểm
- Màn hình hiển thị rõ ràng
- Phím bấm có cảm giác thoải mái
- Dễ dàng quản lí và sử dụng
- Tích hợp hệ thống đèn báo
2. Thông số kĩ thuật và tính năng
Tính năng của Điện thoại IP Grandstream GXP2160
- Điện thoại IP sử dụng 6 tài khoản SIP.
- Màn hình màu LCD 4.3 inch, cổng Bluetooth, cổng USB.
- 6 đường Line trực tiếp.
- 24 phím trạng thái cuộc gọi.
- Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
- Chất lượng âm thanh chuẩn HD Audio.
- Chức năng phong phú trên điện thoại Grandstream (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ,…).
- Cho phép tùy biến nhạc chuông.
- Tương thích và tương tác với các SIP platforms.
- 2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC).
- Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
- Headset jack RJ9.
- Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 5 bên.
- Đèn báo Voicemail indicator.
- Mở rộng được tối đa được 96 phím (DSS) lập trình được.
Các sản phẩm điện thoại IP của chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng, đa dạng về các thương hiệu nổi tiếng giúp cho người tiêu dùng an tâm lựa chọn và sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Protocols/ Standards | SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR, DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6 |
Network Interfaces | Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet ports with integrated PoE |
Graphic Display | 4.3 inch (480 x 272) TFT color LCD |
Bluetooth | Yes, Bluetooth V2.1 |
Feature Keys | 6 line keys with up to 6 SIP accounts, 24 speed-dial/ BLF extension keys with dual-color LED, 5 programmable context sensitive softkeys, 5 navigation/menu keys, 11 dedicated function keys for: MESSAGE (with LED indicator), PHONEBOOK, TRANSFER, CONFERENCE, HOLD, HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL |
Voice Codec | Support for G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722(wide-band), and iLBC, in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO) |
Auxiliary Ports | RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets), USB, extension module port |
Telephony Features | Hold, transfer, forward, 5-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/ bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over |
Sample Applications | Google Voice (pending), weather, currency, news (pending), Internet radio (pending), Last.fm (pending), GMI available for advanced custom application development |
HD Audio | Yes, both on handset and speakerphone |
Base Stand | Yes, allow 2 angle positions |
QoS | Layer 2 (808.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Security | User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, AES based secure configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control |
Multi-language | English, Arabic, Chinese, Croatian, Czech, Dutch, German, French, Hebrew, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Slovenia, Spanish, Turkish |
Upgrade and Provisioning | Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or encrypted XML configuration file |
Power and Green Energy Efficiency | Input: 100-240V; Output: +12V, 1A; Integrated Power-over-Ethernet (802.3af). Max power consumption: 6W |
Operating Temperature and Humidity | 0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing) |
Compliance | FCC Part 15 (CFR 47) Class B; EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN 60950-1, EN62479 AS/NZS CISPR 22 Class B, AS/NZS CISPR 24, RoHS; UL 60950 (power adapter) |
Dimension | 275.5 x 206 x 46.5 mm |
Weight | 0.98 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.